Một số trường hợp sử dụng thiết bị truyền động vi mô phổ biến là gì

Thiết bị truyền động tuyến tính vi mô có độ chính xác cao. Chúng là gì và chúng được sử dụng như thế nào

thiết bị truyền động vi mô

Bộ truyền động vi mô là một thiết bị thu nhỏ được sử dụng để chuyển đổi năng lượng thành chuyển động ở quy mô nhỏ. Bộ truyền động vi mô thường được định nghĩa là các thiết bị có kích thước trong phạm vi từ micromet đến milimét. Chúng có thể được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm kim loại, gốm sứ và polyme và có thể sử dụng nhiều cơ chế truyền động khác nhau, chẳng hạn như hợp kim áp điện, tĩnh điện, nhiệt, từ tính hoặc hình dạng. Thiết bị truyền động vi mô được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ thiết bị điện tử tiêu dùng và thiết bị y tế đến hàng không vũ trụ và tự động hóa công nghiệp. Kích thước nhỏ, độ chính xác cao và mức tiêu thụ điện năng thấp của bộ truyền động vi mô khiến chúng rất phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng mà không gian, trọng lượng và hiệu quả năng lượng là những yếu tố quan trọng cần cân nhắc.

Các trường hợp sử dụng thiết bị truyền động vi mô phổ biến bao gồm:

  1. Các thiết bị y tế: Bộ truyền động vi mô được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị y tế như hệ thống phân phối thuốc, máy trợ thính và dụng cụ phẫu thuật.
  2. Điện tử dân dụng: Bộ truyền động vi mô thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử tiêu dùng như máy ảnh, điện thoại thông minh và thiết bị đeo cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm phản hồi rung và thu phóng quang.
  3. Công nghiệp ô tô: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong các ứng dụng ô tô như bộ điều chỉnh ghế, bộ điều khiển ga và kim phun nhiên liệu.
  4. Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ như bề mặt điều khiển và thiết bị hạ cánh trên máy bay.
  5. Người máy: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong chế tạo robot cho nhiều mục đích bao gồm truyền động, điều khiển vị trí và phản hồi lực.
  6. Tự động trong công nghiệp: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp để điều khiển chuyển động chính xác trong các ứng dụng như dây chuyền lắp ráp và hệ thống xử lý vật liệu.

Một số thông số kỹ thuật quan trọng của Thiết bị truyền động vi mô là gì

thiết bị truyền động vi mô

Thông số kỹ thuật quan trọng của bộ truyền động vi mô bao gồm:

  1. Kích thước: Kích thước của thiết bị truyền động vi mô, thường được tính bằng micromet hoặc milimet, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và sự phù hợp của nó đối với một ứng dụng nhất định.
  2. Công suất/mô-men xoắn đầu ra: Lượng lực hoặc mô-men xoắn được tạo ra bởi bộ truyền động vi mô, thường được tính bằng N hoặc Nm, có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện nhiệm vụ mong muốn của nó.
  3. Cơ chế truyền động: Phương pháp mà bộ truyền động vi mô tạo ra chuyển động, chẳng hạn như hợp kim áp điện, nhiệt, từ tính hoặc bộ nhớ hình dạng, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và sự phù hợp của nó đối với một ứng dụng nhất định.
  4. Điện áp/dòng điện hoạt động: Điện áp và dòng điện cần thiết để kích hoạt bộ truyền động vi mô có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng năng lượng và sự phù hợp của nó đối với một ứng dụng nhất định.
  5. Thời gian đáp ứng: Khoảng thời gian cần thiết để bộ truyền động vi mô thay đổi vị trí hoặc tạo ra lực hoặc mô-men xoắn mong muốn, thường được tính bằng mili giây, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó trong các ứng dụng thời gian thực.
  6. Vòng đời: Số chu kỳ kích hoạt mà bộ truyền động vi mô có thể thực hiện trước khi gặp phải sự xuống cấp đáng kể, thường được đưa ra theo chu kỳ, có thể ảnh hưởng đến độ bền và độ tin cậy lâu dài của nó.
  7. Yêu cầu về môi trường: Phạm vi nhiệt độ hoạt động, phạm vi độ ẩm và khả năng tiếp xúc với sốc và rung có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tin cậy của bộ truyền động vi mô.

Bộ truyền động vi mô có thể có loại định vị phản hồi nào

Bộ truyền động vi mô có thể có nhiều loại định vị phản hồi khác nhau bao gồm phản hồi bộ mã hóa, phản hồi chiết áp, phản hồi điện dung, phản hồi cảm ứng và phản hồi cảm biến hiệu ứng hội trường. Những loại định vị phản hồi này cung cấp thông tin về vị trí hoặc chuyển động của bộ truyền động vi mô, cho phép điều khiển chính xác và cải thiện hiệu suất.

Các FIRGELLI Mẫu Thiết bị truyền động Micro Pen FA-BS16-4-12-xx được tích hợp phản hồi cảm biến Hall. Loại phản hồi này mang lại khả năng chính xác cực cao vì chúng tạo ra 360PPR (xung trên mỗi vòng quay). Điều này tương đương với khoảng 1 micron kiểm soát. Do đó, các bộ truyền động này phù hợp với mọi ứng dụng, bao gồm cả các thiết bị y tế cần mức độ kiểm soát cao.

thiết bị truyền động vi mô

Làm thế nào để bạn kết nối một Thiết bị truyền động vi mô

Việc nối dây của các Bộ truyền động vi mô này khá dễ dàng. Sẽ có 2 dây cho động cơ, trong đó việc đảo cực sang nguồn điện (thường là 12v) sẽ thay đổi hướng của bộ truyền động. 4 dây còn lại dành cho cảm biến hội trường phản hồi. Sơ đồ nối dây được hiển thị dưới đây cho FIRGELLI Thiết bị truyền động vi mô.

Làm thế nào để bạn kết nối một thiết bị truyền động vi mô

Thiết bị truyền động vi mô cho ứng dụng y tế

Thiết bị kiểm tra y tế chỉ là một trong những ứng dụng yêu cầu sử dụng Thiết bị truyền động vi mô được kiểm soát chính xác. Chúng được sử dụng trong nhiều thiết bị y tế, bao gồm máy nội soi, ống thông và dụng cụ phẫu thuật, để cung cấp chuyển động và định vị chính xác cho các thiết bị trong cơ thể con người. Chúng cũng có thể được sử dụng để thao tác với tế bào, mô và các vật thể nhỏ khác để nghiên cứu và phân tích y học. Bộ truyền động vi mô có thể được phân thành nhiều loại, bao gồm áp điện, nhiệt, từ tính và tĩnh điện, mỗi loại đều có ưu điểm và nhược điểm riêng tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Trong các ứng dụng y tế, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chẩn đoán và điều trị bệnh, đồng thời có tiềm năng cách mạng hóa y học.

 Thiết bị truyền động MIcro trong thiết bị y tế

 

Thiết bị truyền động vi mô trong điện tử tiêu dùng

 Thiết bị truyền động vi mô trong điện tử tiêu dùng

Bộ truyền động vi mô được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử tiêu dùng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các thiết bị lớn hơn như máy pha cà phê, đến các ứng dụng nhỏ như cung cấp phản hồi xúc giác (rung) cho màn hình cảm ứng, điều chỉnh tiêu cự của ống kính máy ảnh và điều khiển chuyển động của các bộ phận cơ khí trong thiết bị cầm tay. .

Trong phản hồi xúc giác, bộ truyền động vi mô tạo ra các rung động mô phỏng cảm ứng, cho phép người dùng cảm nhận được các nút hoặc công tắc vật lý ngay cả khi họ đang sử dụng thiết bị màn hình cảm ứng. Điều này nâng cao trải nghiệm người dùng và giúp tương tác với thiết bị dễ dàng hơn.

Trong máy ảnh, bộ truyền động vi mô được sử dụng để kiểm soát tiêu điểm của ống kính, cho phép lấy nét tự động chính xác và nhanh chóng. Chúng cũng giúp điều chỉnh khẩu độ và các thành phần quang học khác.

Trong các thiết bị di động, chẳng hạn như điện thoại thông minh, bộ truyền động vi mô có thể được sử dụng để điều khiển chuyển động của các bộ phận cơ khí như bàn phím trượt, camera bật lên và màn hình gập.

Tóm lại, bộ truyền động vi mô được sử dụng trong thiết bị điện tử tiêu dùng để cung cấp chuyển động chính xác và có kiểm soát của các bộ phận khác nhau, nâng cao trải nghiệm người dùng và làm cho thiết bị nhỏ gọn và di động hơn

Thiết bị truyền động vi mô trong sử dụng ô tô

  

Thiết bị truyền động vi mô trong sử dụng ô tô

Thiết bị truyền động vi mô được sử dụng trong các ứng dụng ô tô khác nhau để cải thiện hiệu suất, độ an toàn và hiệu quả của phương tiện. Một số cách chính mà bộ truyền động vi mô được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô bao gồm:

  1. Hệ thống truyền động: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong kim phun nhiên liệu, van tiết lưu và các bộ phận truyền động khác để kiểm soát và điều chỉnh luồng nhiên liệu và không khí vào động cơ.
  2. Hệ thống treo: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong hệ thống treo để kiểm soát độ cao và độ ổn định của xe. Chúng cũng có thể được sử dụng trong hệ thống treo chủ động để cải thiện sự thoải mái khi lái xe và khả năng xử lý.
  3. Hệ thống phanh: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong hệ thống phanh để kiểm soát áp suất và sự điều biến của phanh, cải thiện hiệu suất phanh và giảm nguy cơ trượt bánh.
  4. Kiểm soát khí hậu: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong hệ thống kiểm soát khí hậu để điều chỉnh luồng không khí, nhiệt độ và độ ẩm trong xe.
  5. Hệ thống lái: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong hệ thống lái để điều khiển góc và vị trí của bánh xe, cải thiện khả năng xử lý và độ ổn định của xe.

Tóm lại, bộ truyền động vi mô được sử dụng trong các ứng dụng ô tô khác nhau để cung cấp chuyển động chính xác và có kiểm soát của các bộ phận khác nhau, nâng cao hiệu suất của xe, cải thiện độ an toàn và tăng hiệu quả.

Thiết bị truyền động vi mô trong các trường hợp sử dụng hàng không vũ trụ

Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ khác nhau để cải thiện hiệu suất, độ an toàn và hiệu quả của máy bay và tàu vũ trụ. Một số cách chính mà bộ truyền động vi mô được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ bao gồm:

  1. Hệ thống điều khiển chuyến bay: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong hệ thống điều khiển chuyến bay để điều khiển chuyển động của các bề mặt máy bay như cánh tà, cánh hoa thị và bánh lái, cung cấp khả năng kiểm soát chính xác độ cao, độ lăn và độ lệch của máy bay.
  2. Hệ thống điện và động cơ đẩy: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong hệ thống điện và động cơ đẩy để kiểm soát dòng nhiên liệu và không khí vào động cơ, đồng thời điều chỉnh lực đẩy và tốc độ của động cơ.
  3. Hệ thống dẫn đường và định vị: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong hệ thống dẫn đường và định vị để điều khiển hướng và vị trí của tàu vũ trụ và vệ tinh, cải thiện độ chính xác và độ ổn định của chúng.
  4. Hệ thống triển khai: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong các hệ thống triển khai để kiểm soát việc giải phóng và định vị các tải trọng, chẳng hạn như vệ tinh, dụng cụ khoa học và các thiết bị khác, vào quỹ đạo mong muốn của chúng.
  5. Hệ thống kiểm soát khí hậu: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong hệ thống kiểm soát khí hậu để điều chỉnh nhiệt độ, áp suất và độ ẩm trong máy bay và tàu vũ trụ, mang lại môi trường thoải mái cho phi hành đoàn và hành khách.

Tóm lại, bộ truyền động vi mô đóng một vai trò quan trọng trong ngành hàng không vũ trụ bằng cách cung cấp chuyển động chính xác và có kiểm soát của các bộ phận khác nhau, cải thiện hiệu suất của máy bay và tàu vũ trụ, tăng độ an toàn và nâng cao hiệu quả.

 Robotics sử dụng thiết bị truyền động vi mô

Robotics sử dụng thiết bị truyền động vi mô

Bộ truyền động vi mô được sử dụng rộng rãi trong chế tạo robot để điều khiển và thao tác với các vật thể, cải thiện chuyển động và tính di động cũng như nâng cao chức năng của robot. Một số cách chính mà bộ truyền động vi mô được sử dụng trong chế tạo robot bao gồm:

  1. Truyền động: Bộ truyền động vi mô được sử dụng để điều khiển chuyển động và định vị cánh tay, chân robot và các bộ phận cơ thể khác, mang lại chuyển động chính xác và có kiểm soát.
  2. Bộ kẹp: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong bộ kẹp và các bộ phận tác động cuối khác để điều khiển việc mở và đóng ngón tay, móng vuốt hoặc các công cụ khác, cho phép robot nhặt và thao tác với đồ vật.
  3. Cảm biến: Bộ truyền động vi mô có thể được sử dụng trong các hệ thống robot để cung cấp phản hồi xúc giác, cho phép robot cảm nhận và phản hồi với môi trường của nó.
  4. Tính di động: Bộ truyền động vi mô có thể được sử dụng trong robot di động, chẳng hạn như máy bay không người lái, để điều khiển chuyển động và định hướng của robot.
  5. Phẫu thuật robot: Bộ truyền động vi mô có thể được sử dụng trong robot phẫu thuật để điều khiển chuyển động và định vị các dụng cụ phẫu thuật, cho phép thực hiện các thủ thuật xâm lấn tối thiểu và cải thiện độ chính xác.

Tóm lại, bộ truyền động vi mô đóng một vai trò quan trọng trong chế tạo robot bằng cách cung cấp chuyển động chính xác và có kiểm soát, cho phép robot tương tác với môi trường của chúng và thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau.

Các trường hợp sử dụng Tự động hóa công nghiệp

Thiết bị truyền động vi mô được sử dụng rộng rãi trong tự động hóa công nghiệp để cải thiện hiệu suất, hiệu quả và an toàn của quy trình sản xuất tự động. Một số cách chính mà bộ truyền động vi mô được sử dụng trong tự động hóa công nghiệp bao gồm:

  1. Lắp ráp và xử lý: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong các hệ thống lắp ráp và xử lý để điều khiển chuyển động và định vị các bộ phận và bộ phận, nâng cao độ chính xác và hiệu quả của quy trình lắp ráp.
  2. Kiểm tra và thử nghiệm: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong các hệ thống kiểm tra và thử nghiệm để điều khiển chuyển động và định vị của camera, cảm biến và các thiết bị kiểm tra khác, cải thiện độ chính xác và tốc độ của quá trình kiểm tra.
  3. Robot: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong robot công nghiệp để điều khiển chuyển động và định vị của cánh tay, bộ kẹp và các bộ phận tác động cuối khác, cho phép robot thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau trong quy trình sản xuất tự động.
  4. Điều khiển van: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong hệ thống điều khiển van để kiểm soát dòng chất lỏng, khí và các chất lỏng khác, cải thiện độ chính xác và hiệu quả của quá trình xử lý chất lỏng.
  5. Pick-and-place: Bộ truyền động vi mô được sử dụng trong các hệ thống gắp và đặt để điều khiển chuyển động và định vị các bộ phận và bộ phận, cải thiện độ chính xác và hiệu quả của quy trình xử lý vật liệu.

Tóm lại, bộ truyền động vi mô đóng một vai trò quan trọng trong tự động hóa công nghiệp bằng cách cung cấp chuyển động chính xác và có kiểm soát, cho phép máy móc và robot thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau với độ chính xác, hiệu quả và an toàn được cải thiện.

 

 

Share This Article
Tags:

Need Help Finding the Right Actuator?

We precision engineer and manufacture our products so you get direct manufacturers pricing. We offer same day shipping and knowledgeable customer support. Try using our Actuator Calculator to get help picking the right actuator for your application.